XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
3186 |
1575 |
9235 |
Giải năm |
7777 |
Giải tư |
03253 |
93664 |
84102 |
62713 |
86726 |
72487 |
76243 |
Giải ba |
31243 |
78528 |
Giải nhì |
04387 |
Giải nhất |
49314 |
Đặc biệt |
234365 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
86 |
75 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
53 |
64 |
02 |
13 |
26 |
87 |
43 |
Giải ba |
43 |
28 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
14 |
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
150 |
Giải sáu |
186 |
575 |
|
Giải năm |
777 |
Giải tư |
253 |
664 |
102 |
713 |
726 |
487 |
243 |
Giải ba |
243 |
528 |
Giải nhì |
387 |
Giải nhất |
314 |
Đặc biệt |
365 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
13 |
14 |
17 |
26 |
28 |
43 |
43 |
50 |
53 |
64 |
65 |
75 |
77 |
86 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
13, 14, 17 |
2 |
26, 28 |
3 |
|
4 |
43, 43 |
5 |
50, 53 |
6 |
64, 65 |
7 |
75, 77 |
8 |
86, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
13, 43, 43, 53 |
4 |
14, 64 |
5 |
65, 75 |
6 |
26, 86 |
7 |
17, 77, 87, 87 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác