XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
975 |
Giải sáu |
8136 |
3264 |
6203 |
Giải năm |
8421 |
Giải tư |
74516 |
16493 |
72860 |
15495 |
12604 |
46804 |
39404 |
Giải ba |
28957 |
19097 |
Giải nhì |
22597 |
Giải nhất |
27296 |
Đặc biệt |
073354 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
36 |
64 |
03 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
16 |
93 |
60 |
95 |
04 |
04 |
04 |
Giải ba |
57 |
97 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
54 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
975 |
Giải sáu |
136 |
264 |
203 |
Giải năm |
421 |
Giải tư |
516 |
493 |
860 |
495 |
604 |
804 |
404 |
Giải ba |
957 |
097 |
Giải nhì |
597 |
Giải nhất |
296 |
Đặc biệt |
354 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
04 |
04 |
10 |
16 |
21 |
36 |
54 |
57 |
60 |
64 |
75 |
93 |
95 |
96 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04, 04, 04 |
1 |
10, 16 |
2 |
21 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
54, 57 |
6 |
60, 64 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
93, 95, 96, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
03, 93 |
4 |
04, 04, 04, 54, 64 |
5 |
75, 95 |
6 |
16, 36, 96 |
7 |
57, 97, 97 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác