XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
774 |
Giải sáu |
6570 |
0592 |
2528 |
Giải năm |
2126 |
Giải tư |
30595 |
09441 |
87669 |
93982 |
78782 |
98231 |
42746 |
Giải ba |
03074 |
83705 |
Giải nhì |
21233 |
Giải nhất |
53563 |
Đặc biệt |
04535 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
70 |
92 |
28 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
95 |
41 |
69 |
82 |
82 |
31 |
46 |
Giải ba |
74 |
05 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
774 |
Giải sáu |
570 |
592 |
528 |
Giải năm |
126 |
Giải tư |
595 |
441 |
669 |
982 |
782 |
231 |
746 |
Giải ba |
074 |
705 |
Giải nhì |
233 |
Giải nhất |
563 |
Đặc biệt |
535 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
23 |
26 |
28 |
31 |
33 |
35 |
41 |
46 |
63 |
69 |
70 |
74 |
74 |
82 |
82 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
23, 26, 28 |
3 |
31, 33, 35 |
4 |
41, 46 |
5 |
|
6 |
63, 69 |
7 |
70, 74, 74 |
8 |
82, 82 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31, 41 |
2 |
82, 82, 92 |
3 |
23, 33, 63 |
4 |
74, 74 |
5 |
05, 35, 95 |
6 |
26, 46 |
7 |
|
8 |
28 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác