XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
1753 |
7324 |
2463 |
Giải năm |
8432 |
Giải tư |
93978 |
36222 |
67654 |
14635 |
12077 |
82195 |
72749 |
Giải ba |
19346 |
71707 |
Giải nhì |
89302 |
Giải nhất |
99128 |
Đặc biệt |
052051 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
53 |
24 |
3 |
Giải năm |
32 |
Giải tư |
78 |
22 |
54 |
35 |
77 |
95 |
49 |
Giải ba |
46 |
07 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
82 |
Giải bảy |
320 |
Giải sáu |
753 |
324 |
63 |
Giải năm |
432 |
Giải tư |
978 |
222 |
654 |
635 |
077 |
195 |
749 |
Giải ba |
346 |
707 |
Giải nhì |
302 |
Giải nhất |
128 |
Đặc biệt |
051 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
20 |
22 |
24 |
28 |
3 |
32 |
35 |
46 |
49 |
51 |
53 |
54 |
77 |
78 |
82 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
|
2 |
20, 22, 24, 28 |
3 |
3 , 32, 35 |
4 |
46, 49 |
5 |
51, 53, 54 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
82 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 3 |
1 |
51 |
2 |
02, 22, 32, 82 |
3 |
53 |
4 |
24, 54 |
5 |
35, 95 |
6 |
46 |
7 |
07, 77 |
8 |
28, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác