XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
1148 |
4687 |
0188 |
Giải năm |
7454 |
Giải tư |
40333 |
66445 |
61911 |
59570 |
78574 |
43165 |
40804 |
Giải ba |
63289 |
57318 |
Giải nhì |
29279 |
Giải nhất |
58921 |
Đặc biệt |
62113 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
48 |
87 |
88 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
33 |
45 |
11 |
70 |
74 |
65 |
04 |
Giải ba |
89 |
18 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
901 |
Giải sáu |
148 |
687 |
188 |
Giải năm |
454 |
Giải tư |
333 |
445 |
911 |
570 |
574 |
165 |
804 |
Giải ba |
289 |
318 |
Giải nhì |
279 |
Giải nhất |
921 |
Đặc biệt |
113 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
11 |
13 |
18 |
20 |
21 |
33 |
45 |
48 |
54 |
65 |
70 |
74 |
79 |
87 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
11, 13, 18 |
2 |
20, 21 |
3 |
33 |
4 |
45, 48 |
5 |
54 |
6 |
65 |
7 |
70, 74, 79 |
8 |
87, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
01, 11, 21 |
2 |
|
3 |
13, 33 |
4 |
04, 54, 74 |
5 |
45, 65 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
18, 48, 88 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác