XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
7255 |
4267 |
9294 |
Giải năm |
0352 |
Giải tư |
88110 |
61364 |
69024 |
26216 |
29019 |
15954 |
72173 |
Giải ba |
91362 |
91899 |
Giải nhì |
25600 |
Giải nhất |
56266 |
Đặc biệt |
665791 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
55 |
67 |
94 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
10 |
64 |
24 |
16 |
19 |
54 |
73 |
Giải ba |
62 |
99 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
122 |
Giải sáu |
255 |
267 |
294 |
Giải năm |
352 |
Giải tư |
110 |
364 |
024 |
216 |
019 |
954 |
173 |
Giải ba |
362 |
899 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
266 |
Đặc biệt |
791 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
10 |
16 |
19 |
22 |
24 |
44 |
52 |
54 |
55 |
62 |
64 |
66 |
67 |
73 |
91 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
10, 16, 19 |
2 |
22, 24 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
52, 54, 55 |
6 |
62, 64, 66, 67 |
7 |
73 |
8 |
|
9 |
91, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
91 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
73 |
4 |
24, 44, 54, 64, 94 |
5 |
55 |
6 |
16, 66 |
7 |
67 |
8 |
|
9 |
19, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/3/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác