XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
3305 |
0793 |
0740 |
Giải năm |
1032 |
Giải tư |
99619 |
30220 |
26471 |
19719 |
89043 |
85296 |
92449 |
Giải ba |
05284 |
65956 |
Giải nhì |
44688 |
Giải nhất |
62864 |
Đặc biệt |
268790 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
05 |
93 |
|
Giải năm |
32 |
Giải tư |
19 |
20 |
71 |
19 |
43 |
96 |
49 |
Giải ba |
84 |
56 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
64 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
28 |
Giải bảy |
563 |
Giải sáu |
305 |
793 |
|
Giải năm |
032 |
Giải tư |
619 |
220 |
471 |
719 |
043 |
296 |
449 |
Giải ba |
284 |
956 |
Giải nhì |
688 |
Giải nhất |
864 |
Đặc biệt |
790 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
19 |
19 |
20 |
28 |
32 |
43 |
49 |
56 |
63 |
64 |
71 |
84 |
88 |
90 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
19, 19 |
2 |
20, 28 |
3 |
32 |
4 |
43, 49 |
5 |
56 |
6 |
63, 64 |
7 |
71 |
8 |
84, 88 |
9 |
90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
71 |
2 |
32 |
3 |
43, 63, 93 |
4 |
64, 84 |
5 |
05 |
6 |
56, 96 |
7 |
|
8 |
28, 88 |
9 |
19, 19, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác