XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
5552 |
1363 |
7454 |
Giải năm |
0165 |
Giải tư |
56139 |
98356 |
39125 |
80475 |
29906 |
17147 |
30204 |
Giải ba |
12091 |
45844 |
Giải nhì |
21223 |
Giải nhất |
62807 |
Đặc biệt |
289733 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
52 |
63 |
|
Giải năm |
65 |
Giải tư |
39 |
56 |
25 |
75 |
06 |
47 |
04 |
Giải ba |
91 |
44 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
552 |
363 |
|
Giải năm |
165 |
Giải tư |
139 |
356 |
125 |
475 |
906 |
147 |
204 |
Giải ba |
091 |
844 |
Giải nhì |
223 |
Giải nhất |
807 |
Đặc biệt |
733 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
07 |
23 |
25 |
25 |
33 |
39 |
44 |
47 |
52 |
52 |
56 |
63 |
65 |
75 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 07 |
1 |
|
2 |
23, 25, 25 |
3 |
33, 39 |
4 |
44, 47 |
5 |
52, 52, 56 |
6 |
63, 65 |
7 |
75 |
8 |
|
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
91 |
2 |
52, 52 |
3 |
23, 33, 63 |
4 |
04, 44 |
5 |
25, 25, 65, 75 |
6 |
06, 56 |
7 |
07, 47 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác