XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
7016 |
6615 |
5488 |
Giải năm |
4608 |
Giải tư |
27124 |
94883 |
27618 |
43610 |
05922 |
64816 |
79948 |
Giải ba |
90624 |
97623 |
Giải nhì |
94530 |
Giải nhất |
81438 |
Đặc biệt |
830441 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
16 |
15 |
88 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
24 |
83 |
18 |
10 |
22 |
16 |
48 |
Giải ba |
24 |
23 |
Giải nhì |
30 |
Giải nhất |
38 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
912 |
Giải sáu |
016 |
615 |
488 |
Giải năm |
608 |
Giải tư |
124 |
883 |
618 |
610 |
922 |
816 |
948 |
Giải ba |
624 |
623 |
Giải nhì |
530 |
Giải nhất |
438 |
Đặc biệt |
441 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
10 |
12 |
15 |
16 |
16 |
18 |
22 |
23 |
24 |
24 |
30 |
38 |
38 |
41 |
48 |
83 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
10, 12, 15, 16, 16, 18 |
2 |
22, 23, 24, 24 |
3 |
30, 38, 38 |
4 |
41, 48 |
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
83, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
41 |
2 |
12, 22 |
3 |
23, 83 |
4 |
24, 24 |
5 |
15 |
6 |
16, 16 |
7 |
|
8 |
08, 18, 38, 38, 48, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác