XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
1308 |
2367 |
6387 |
Giải năm |
4204 |
Giải tư |
52317 |
42100 |
43727 |
31640 |
27735 |
89626 |
71185 |
Giải ba |
55021 |
07672 |
Giải nhì |
02631 |
Giải nhất |
32696 |
Đặc biệt |
66138 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
08 |
67 |
87 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
17 |
00 |
27 |
40 |
35 |
26 |
85 |
Giải ba |
21 |
72 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
96 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
166 |
Giải sáu |
308 |
367 |
387 |
Giải năm |
204 |
Giải tư |
317 |
100 |
727 |
640 |
735 |
626 |
185 |
Giải ba |
021 |
672 |
Giải nhì |
631 |
Giải nhất |
696 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
04 |
08 |
17 |
21 |
26 |
27 |
31 |
35 |
38 |
40 |
66 |
67 |
72 |
85 |
87 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 04, 08 |
1 |
17 |
2 |
21, 26, 27 |
3 |
31, 35, 38 |
4 |
40 |
5 |
|
6 |
66, 67 |
7 |
72 |
8 |
85, 87 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
21, 31 |
2 |
72 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
35, 85, 95 |
6 |
26, 66, 96 |
7 |
17, 27, 67, 87 |
8 |
08, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác