XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
4777 |
6563 |
2754 |
Giải năm |
7762 |
Giải tư |
07135 |
77362 |
64609 |
38704 |
15642 |
13835 |
22550 |
Giải ba |
90197 |
68701 |
Giải nhì |
28515 |
Giải nhất |
14507 |
Đặc biệt |
057488 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
77 |
63 |
|
Giải năm |
62 |
Giải tư |
35 |
62 |
09 |
04 |
42 |
35 |
50 |
Giải ba |
97 |
01 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
474 |
Giải sáu |
777 |
563 |
|
Giải năm |
762 |
Giải tư |
135 |
362 |
609 |
704 |
642 |
835 |
550 |
Giải ba |
197 |
701 |
Giải nhì |
515 |
Giải nhất |
507 |
Đặc biệt |
488 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
07 |
09 |
15 |
35 |
35 |
42 |
50 |
62 |
62 |
63 |
67 |
74 |
77 |
88 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04, 07, 09 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
35, 35 |
4 |
42 |
5 |
50 |
6 |
62, 62, 63, 67 |
7 |
74, 77 |
8 |
88 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
01 |
2 |
42, 62, 62 |
3 |
63 |
4 |
04, 74 |
5 |
15, 35, 35 |
6 |
|
7 |
07, 67, 77, 97 |
8 |
88 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác