XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
4116 |
4785 |
7527 |
Giải năm |
7400 |
Giải tư |
62332 |
21118 |
95361 |
25745 |
52232 |
42773 |
94448 |
Giải ba |
63294 |
71619 |
Giải nhì |
18732 |
Giải nhất |
13180 |
Đặc biệt |
936444 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
16 |
85 |
|
Giải năm |
00 |
Giải tư |
32 |
18 |
61 |
45 |
32 |
73 |
48 |
Giải ba |
94 |
19 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
116 |
785 |
|
Giải năm |
400 |
Giải tư |
332 |
118 |
361 |
745 |
232 |
773 |
448 |
Giải ba |
294 |
619 |
Giải nhì |
732 |
Giải nhất |
180 |
Đặc biệt |
444 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
16 |
18 |
19 |
32 |
32 |
32 |
44 |
45 |
48 |
61 |
73 |
73 |
80 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02 |
1 |
16, 18, 19 |
2 |
|
3 |
32, 32, 32 |
4 |
44, 45, 48 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
73, 73 |
8 |
80, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
61 |
2 |
02, 32, 32, 32 |
3 |
73, 73 |
4 |
44, 94 |
5 |
45, 85 |
6 |
16 |
7 |
|
8 |
18, 48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác