XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
1657 |
3947 |
0471 |
Giải năm |
3025 |
Giải tư |
75240 |
96071 |
50316 |
06299 |
17211 |
88710 |
43110 |
Giải ba |
99557 |
63335 |
Giải nhì |
01452 |
Giải nhất |
49671 |
Đặc biệt |
67991 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
57 |
47 |
71 |
Giải năm |
25 |
Giải tư |
40 |
71 |
16 |
99 |
11 |
10 |
10 |
Giải ba |
57 |
35 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
289 |
Giải sáu |
657 |
947 |
471 |
Giải năm |
025 |
Giải tư |
240 |
071 |
316 |
299 |
211 |
710 |
110 |
Giải ba |
557 |
335 |
Giải nhì |
452 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
991 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
11 |
16 |
25 |
35 |
40 |
47 |
52 |
57 |
57 |
65 |
71 |
71 |
71 |
89 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 11, 16 |
2 |
25 |
3 |
35 |
4 |
40, 47 |
5 |
52, 57, 57 |
6 |
65 |
7 |
71, 71, 71 |
8 |
89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 40 |
1 |
11, 71, 71, 71, 91 |
2 |
52 |
3 |
|
4 |
|
5 |
25, 35, 65 |
6 |
16 |
7 |
47, 57, 57 |
8 |
|
9 |
89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác