XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
7947 |
3936 |
8300 |
Giải năm |
1133 |
Giải tư |
39891 |
22764 |
50187 |
06450 |
37739 |
93065 |
83230 |
Giải ba |
76726 |
89250 |
Giải nhì |
48091 |
Giải nhất |
16282 |
Đặc biệt |
162056 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
47 |
36 |
|
Giải năm |
33 |
Giải tư |
91 |
64 |
87 |
50 |
39 |
65 |
30 |
Giải ba |
26 |
50 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
388 |
Giải sáu |
947 |
936 |
|
Giải năm |
133 |
Giải tư |
891 |
764 |
187 |
450 |
739 |
065 |
230 |
Giải ba |
726 |
250 |
Giải nhì |
091 |
Giải nhất |
282 |
Đặc biệt |
056 |
Lô tô trực tiếp |
|
20 |
26 |
30 |
33 |
36 |
39 |
47 |
50 |
50 |
56 |
64 |
65 |
82 |
87 |
88 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
20, 26 |
3 |
30, 33, 36, 39 |
4 |
47 |
5 |
50, 50, 56 |
6 |
64, 65 |
7 |
|
8 |
82, 87, 88 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 30, 50, 50 |
1 |
91, 91 |
2 |
82 |
3 |
33 |
4 |
64 |
5 |
65 |
6 |
26, 36, 56 |
7 |
47, 87 |
8 |
88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác