XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
849 |
Giải sáu |
2667 |
1418 |
5871 |
Giải năm |
5779 |
Giải tư |
14679 |
96245 |
08399 |
63855 |
91193 |
69251 |
89348 |
Giải ba |
41007 |
61190 |
Giải nhì |
86497 |
Giải nhất |
63911 |
Đặc biệt |
784497 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
67 |
18 |
71 |
Giải năm |
79 |
Giải tư |
79 |
45 |
99 |
55 |
93 |
51 |
48 |
Giải ba |
07 |
90 |
Giải nhì |
97 |
Giải nhất |
11 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
849 |
Giải sáu |
667 |
418 |
871 |
Giải năm |
779 |
Giải tư |
679 |
245 |
399 |
855 |
193 |
251 |
348 |
Giải ba |
007 |
190 |
Giải nhì |
497 |
Giải nhất |
911 |
Đặc biệt |
497 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
11 |
18 |
45 |
48 |
49 |
51 |
51 |
55 |
67 |
71 |
79 |
79 |
90 |
93 |
97 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
11, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
45, 48, 49 |
5 |
51, 51, 55 |
6 |
67 |
7 |
71, 79, 79 |
8 |
|
9 |
90, 93, 97, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
11, 51, 51, 71 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 67, 97, 97 |
8 |
18, 48 |
9 |
49, 79, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/10/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác