XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
870 |
Giải sáu |
7159 |
3248 |
7230 |
Giải năm |
4828 |
Giải tư |
16137 |
93823 |
98892 |
74866 |
63777 |
61750 |
37736 |
Giải ba |
89648 |
68246 |
Giải nhì |
10661 |
Giải nhất |
15179 |
Đặc biệt |
198182 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
70 |
Giải sáu |
59 |
48 |
30 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
37 |
23 |
92 |
66 |
77 |
50 |
36 |
Giải ba |
48 |
46 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
870 |
Giải sáu |
159 |
248 |
230 |
Giải năm |
828 |
Giải tư |
137 |
823 |
892 |
866 |
777 |
750 |
736 |
Giải ba |
648 |
246 |
Giải nhì |
661 |
Giải nhất |
179 |
Đặc biệt |
182 |
Lô tô trực tiếp |
23 |
28 |
30 |
36 |
37 |
46 |
48 |
48 |
50 |
59 |
61 |
66 |
70 |
77 |
79 |
81 |
82 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 28 |
3 |
30, 36, 37 |
4 |
46, 48, 48 |
5 |
50, 59 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 77, 79 |
8 |
81, 82 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 50, 70 |
1 |
61, 81 |
2 |
82, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 46, 66 |
7 |
37, 77 |
8 |
28, 48, 48 |
9 |
59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác