XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
7664 |
2314 |
1168 |
Giải năm |
1298 |
Giải tư |
76198 |
58847 |
97335 |
67126 |
45018 |
00405 |
54069 |
Giải ba |
04423 |
87780 |
Giải nhì |
06737 |
Giải nhất |
07503 |
Đặc biệt |
068543 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
64 |
14 |
68 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
98 |
47 |
35 |
26 |
18 |
05 |
69 |
Giải ba |
23 |
80 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
664 |
314 |
168 |
Giải năm |
298 |
Giải tư |
198 |
847 |
335 |
126 |
018 |
405 |
069 |
Giải ba |
423 |
780 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
503 |
Đặc biệt |
543 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
14 |
18 |
23 |
26 |
35 |
37 |
43 |
47 |
50 |
61 |
64 |
68 |
69 |
80 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
14, 18 |
2 |
23, 26 |
3 |
35, 37 |
4 |
43, 47 |
5 |
50 |
6 |
61, 64, 68, 69 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
03, 23, 43 |
4 |
14, 64 |
5 |
05, 35 |
6 |
26 |
7 |
37, 47 |
8 |
18, 68, 98, 98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác