XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
8349 |
9995 |
5316 |
Giải năm |
0253 |
Giải tư |
65427 |
92058 |
09226 |
47880 |
16791 |
87333 |
58655 |
Giải ba |
79157 |
54303 |
Giải nhì |
64413 |
Giải nhất |
72103 |
Đặc biệt |
701396 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
49 |
95 |
16 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
27 |
58 |
26 |
80 |
91 |
33 |
55 |
Giải ba |
57 |
03 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
33 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
349 |
995 |
316 |
Giải năm |
253 |
Giải tư |
427 |
058 |
226 |
880 |
791 |
333 |
655 |
Giải ba |
157 |
303 |
Giải nhì |
413 |
Giải nhất |
103 |
Đặc biệt |
396 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
10 |
13 |
16 |
26 |
27 |
33 |
33 |
49 |
53 |
55 |
57 |
58 |
80 |
91 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
26, 27 |
3 |
33, 33 |
4 |
49 |
5 |
53, 55, 57, 58 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80 |
9 |
91, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
03, 03, 13, 33, 33, 53 |
4 |
|
5 |
55, 95 |
6 |
16, 26, 96 |
7 |
27, 57 |
8 |
58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác