XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
296 |
Giải sáu |
1121 |
5789 |
8813 |
Giải năm |
4081 |
Giải tư |
64440 |
98244 |
62640 |
06901 |
08489 |
31626 |
77246 |
Giải ba |
14395 |
93534 |
Giải nhì |
16117 |
Giải nhất |
97363 |
Đặc biệt |
868877 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
21 |
89 |
13 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
40 |
44 |
40 |
01 |
89 |
26 |
46 |
Giải ba |
95 |
34 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
63 |
Đặc biệt |
77 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
296 |
Giải sáu |
121 |
789 |
813 |
Giải năm |
081 |
Giải tư |
440 |
244 |
640 |
901 |
489 |
626 |
246 |
Giải ba |
395 |
534 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
363 |
Đặc biệt |
877 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
13 |
17 |
21 |
26 |
34 |
40 |
40 |
44 |
46 |
63 |
73 |
77 |
81 |
89 |
89 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
13, 17 |
2 |
21, 26 |
3 |
34 |
4 |
40, 40, 44, 46 |
5 |
|
6 |
63 |
7 |
73, 77 |
8 |
81, 89, 89 |
9 |
95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 40 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
|
3 |
13, 63, 73 |
4 |
34, 44 |
5 |
95 |
6 |
26, 46, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
|
9 |
89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác