XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
8467 |
8634 |
9616 |
Giải năm |
8442 |
Giải tư |
50361 |
35217 |
60677 |
45515 |
71524 |
39097 |
76721 |
Giải ba |
38668 |
86048 |
Giải nhì |
75577 |
Giải nhất |
58766 |
Đặc biệt |
85947 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
67 |
34 |
16 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
61 |
17 |
77 |
15 |
24 |
97 |
21 |
Giải ba |
68 |
48 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
108 |
Giải sáu |
467 |
634 |
616 |
Giải năm |
442 |
Giải tư |
361 |
217 |
677 |
515 |
524 |
097 |
721 |
Giải ba |
668 |
048 |
Giải nhì |
577 |
Giải nhất |
766 |
Đặc biệt |
947 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
15 |
16 |
17 |
21 |
24 |
34 |
42 |
47 |
48 |
61 |
66 |
67 |
68 |
77 |
77 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
15, 16, 17 |
2 |
21, 24 |
3 |
34 |
4 |
42, 47, 48 |
5 |
|
6 |
61, 66, 67, 68 |
7 |
77, 77 |
8 |
85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 61 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
24, 34 |
5 |
15, 85 |
6 |
16, 66 |
7 |
17, 47, 67, 77, 77, 97 |
8 |
08, 48, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/9/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác