XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
7873 |
3778 |
5053 |
Giải năm |
1909 |
Giải tư |
26171 |
21421 |
39753 |
97238 |
55214 |
56685 |
00774 |
Giải ba |
25060 |
23353 |
Giải nhì |
56867 |
Giải nhất |
62494 |
Đặc biệt |
028174 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
73 |
78 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
71 |
21 |
53 |
38 |
14 |
85 |
74 |
Giải ba |
60 |
53 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
24 |
Giải bảy |
283 |
Giải sáu |
873 |
778 |
|
Giải năm |
909 |
Giải tư |
171 |
421 |
753 |
238 |
214 |
685 |
774 |
Giải ba |
060 |
353 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
494 |
Đặc biệt |
174 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
14 |
21 |
24 |
38 |
53 |
53 |
60 |
67 |
71 |
73 |
74 |
74 |
78 |
83 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
14 |
2 |
21, 24 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
53, 53 |
6 |
60, 67 |
7 |
71, 73, 74, 74, 78 |
8 |
83, 85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
21, 71 |
2 |
|
3 |
53, 53, 73, 83 |
4 |
14, 24, 74, 74, 94 |
5 |
85 |
6 |
|
7 |
67 |
8 |
38, 78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác