XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
4254 |
2876 |
9628 |
Giải năm |
6964 |
Giải tư |
27474 |
72238 |
55311 |
26334 |
35564 |
85755 |
90497 |
Giải ba |
45771 |
42240 |
Giải nhì |
12192 |
Giải nhất |
05925 |
Đặc biệt |
677597 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
54 |
76 |
28 |
Giải năm |
64 |
Giải tư |
74 |
38 |
11 |
34 |
64 |
55 |
97 |
Giải ba |
71 |
40 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
860 |
Giải sáu |
254 |
876 |
628 |
Giải năm |
964 |
Giải tư |
474 |
238 |
311 |
334 |
564 |
755 |
497 |
Giải ba |
771 |
240 |
Giải nhì |
192 |
Giải nhất |
925 |
Đặc biệt |
597 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
25 |
28 |
34 |
38 |
40 |
54 |
54 |
55 |
60 |
64 |
64 |
71 |
74 |
76 |
92 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
25, 28 |
3 |
34, 38 |
4 |
40 |
5 |
54, 54, 55 |
6 |
60, 64, 64 |
7 |
71, 74, 76 |
8 |
|
9 |
92, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 60 |
1 |
11, 71 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
34, 54, 54, 64, 64, 74 |
5 |
25, 55 |
6 |
76 |
7 |
97, 97 |
8 |
28, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/4/2015
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác