XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
8647 |
3519 |
8025 |
Giải năm |
6539 |
Giải tư |
90643 |
91905 |
70053 |
97396 |
91099 |
85261 |
55091 |
Giải ba |
46765 |
42298 |
Giải nhì |
78096 |
Giải nhất |
00281 |
Đặc biệt |
256805 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
47 |
19 |
|
Giải năm |
39 |
Giải tư |
43 |
05 |
53 |
96 |
99 |
61 |
91 |
Giải ba |
65 |
98 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
647 |
519 |
|
Giải năm |
539 |
Giải tư |
643 |
905 |
053 |
396 |
099 |
261 |
091 |
Giải ba |
765 |
298 |
Giải nhì |
096 |
Giải nhất |
281 |
Đặc biệt |
805 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
05 |
06 |
19 |
25 |
39 |
43 |
47 |
53 |
61 |
65 |
81 |
91 |
96 |
96 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 05, 06 |
1 |
19 |
2 |
25 |
3 |
39 |
4 |
43, 47 |
5 |
53 |
6 |
61, 65 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 96, 96, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 81, 91 |
2 |
|
3 |
43, 53 |
4 |
|
5 |
05, 05, 25, 65 |
6 |
06, 96, 96 |
7 |
47 |
8 |
98 |
9 |
19, 39, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác