XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
771 |
Giải sáu |
4695 |
5491 |
0618 |
Giải năm |
6247 |
Giải tư |
21913 |
97354 |
66659 |
85975 |
10622 |
09161 |
77149 |
Giải ba |
97767 |
55832 |
Giải nhì |
78480 |
Giải nhất |
04580 |
Đặc biệt |
147814 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
95 |
91 |
|
Giải năm |
47 |
Giải tư |
13 |
54 |
59 |
75 |
22 |
61 |
49 |
Giải ba |
67 |
32 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
771 |
Giải sáu |
695 |
491 |
|
Giải năm |
247 |
Giải tư |
913 |
354 |
659 |
975 |
622 |
161 |
149 |
Giải ba |
767 |
832 |
Giải nhì |
480 |
Giải nhất |
580 |
Đặc biệt |
814 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
14 |
21 |
22 |
32 |
47 |
49 |
54 |
59 |
61 |
67 |
71 |
75 |
80 |
80 |
91 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14 |
2 |
21, 22 |
3 |
32 |
4 |
47, 49 |
5 |
54, 59 |
6 |
61, 67 |
7 |
71, 75 |
8 |
80, 80 |
9 |
91, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 80 |
1 |
21, 61, 71, 91 |
2 |
22, 32 |
3 |
13 |
4 |
14, 54 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
47, 67 |
8 |
|
9 |
49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác