XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
1133 |
9553 |
2023 |
Giải năm |
0342 |
Giải tư |
66916 |
75448 |
36892 |
26291 |
82000 |
53192 |
66560 |
Giải ba |
18640 |
36909 |
Giải nhì |
74681 |
Giải nhất |
38406 |
Đặc biệt |
238915 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
33 |
53 |
23 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
16 |
48 |
92 |
91 |
00 |
92 |
60 |
Giải ba |
40 |
09 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
20 |
Giải bảy |
717 |
Giải sáu |
133 |
553 |
023 |
Giải năm |
342 |
Giải tư |
916 |
448 |
892 |
291 |
000 |
192 |
560 |
Giải ba |
640 |
909 |
Giải nhì |
681 |
Giải nhất |
406 |
Đặc biệt |
915 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
09 |
15 |
16 |
17 |
20 |
23 |
33 |
40 |
42 |
48 |
53 |
60 |
81 |
91 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 09 |
1 |
15, 16, 17 |
2 |
20, 23 |
3 |
33 |
4 |
40, 42, 48 |
5 |
53 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
91, 92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 40, 60 |
1 |
81, 91 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
23, 33, 53 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
06, 16 |
7 |
17 |
8 |
48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác