XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
9221 |
6640 |
0247 |
Giải năm |
0485 |
Giải tư |
68909 |
35138 |
42560 |
12236 |
69453 |
39070 |
52659 |
Giải ba |
32724 |
39359 |
Giải nhì |
76667 |
Giải nhất |
84602 |
Đặc biệt |
906516 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
21 |
40 |
|
Giải năm |
85 |
Giải tư |
09 |
38 |
60 |
36 |
53 |
70 |
59 |
Giải ba |
24 |
59 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
16 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
221 |
640 |
|
Giải năm |
485 |
Giải tư |
909 |
138 |
560 |
236 |
453 |
070 |
659 |
Giải ba |
724 |
359 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
602 |
Đặc biệt |
516 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
09 |
16 |
21 |
24 |
36 |
38 |
40 |
45 |
53 |
59 |
59 |
60 |
67 |
70 |
85 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
16 |
2 |
21, 24 |
3 |
36, 38 |
4 |
40, 45 |
5 |
53, 59, 59 |
6 |
60, 67 |
7 |
70 |
8 |
85 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60, 70 |
1 |
21 |
2 |
02 |
3 |
53 |
4 |
24, 94 |
5 |
45, 85 |
6 |
16, 36 |
7 |
67 |
8 |
38 |
9 |
09, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác