XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
5736 |
9764 |
0104 |
Giải năm |
3623 |
Giải tư |
88220 |
48331 |
68615 |
46843 |
30172 |
61168 |
09983 |
Giải ba |
18615 |
02504 |
Giải nhì |
71286 |
Giải nhất |
60929 |
Đặc biệt |
174094 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
36 |
64 |
04 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
20 |
31 |
15 |
43 |
72 |
68 |
83 |
Giải ba |
15 |
04 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
29 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
476 |
Giải sáu |
736 |
764 |
104 |
Giải năm |
623 |
Giải tư |
220 |
331 |
615 |
843 |
172 |
168 |
983 |
Giải ba |
615 |
504 |
Giải nhì |
286 |
Giải nhất |
929 |
Đặc biệt |
094 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
15 |
15 |
20 |
23 |
29 |
31 |
36 |
43 |
46 |
64 |
68 |
72 |
76 |
83 |
86 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04 |
1 |
15, 15 |
2 |
20, 23, 29 |
3 |
31, 36 |
4 |
43, 46 |
5 |
|
6 |
64, 68 |
7 |
72, 76 |
8 |
83, 86 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
31 |
2 |
72 |
3 |
23, 43, 83 |
4 |
04, 04, 64, 94 |
5 |
15, 15 |
6 |
36, 46, 76, 86 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác