XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
9013 |
7015 |
0445 |
Giải năm |
4678 |
Giải tư |
83485 |
05541 |
63857 |
40386 |
51287 |
55588 |
03954 |
Giải ba |
48084 |
27688 |
Giải nhì |
03833 |
Giải nhất |
81767 |
Đặc biệt |
091459 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
13 |
15 |
|
Giải năm |
78 |
Giải tư |
85 |
41 |
57 |
86 |
87 |
88 |
54 |
Giải ba |
84 |
88 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
938 |
Giải sáu |
013 |
015 |
|
Giải năm |
678 |
Giải tư |
485 |
541 |
857 |
386 |
287 |
588 |
954 |
Giải ba |
084 |
688 |
Giải nhì |
833 |
Giải nhất |
767 |
Đặc biệt |
459 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
15 |
33 |
38 |
41 |
54 |
57 |
59 |
67 |
78 |
84 |
84 |
85 |
86 |
87 |
88 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 15 |
2 |
|
3 |
33, 38 |
4 |
41 |
5 |
54, 57, 59 |
6 |
67 |
7 |
78 |
8 |
84, 84, 85, 86, 87, 88, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41 |
2 |
|
3 |
13, 33 |
4 |
54, 84, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
86 |
7 |
57, 67, 87 |
8 |
38, 78, 88, 88 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác