XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
4092 |
3717 |
0290 |
Giải năm |
7160 |
Giải tư |
80075 |
98640 |
43910 |
44058 |
01257 |
42875 |
47602 |
Giải ba |
39148 |
63545 |
Giải nhì |
11257 |
Giải nhất |
60160 |
Đặc biệt |
16622 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
92 |
17 |
90 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
75 |
40 |
10 |
58 |
57 |
75 |
02 |
Giải ba |
48 |
45 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
092 |
717 |
290 |
Giải năm |
160 |
Giải tư |
075 |
640 |
910 |
058 |
257 |
875 |
602 |
Giải ba |
148 |
545 |
Giải nhì |
257 |
Giải nhất |
160 |
Đặc biệt |
622 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
17 |
19 |
22 |
23 |
40 |
45 |
48 |
57 |
57 |
58 |
60 |
60 |
75 |
75 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
22, 23 |
3 |
|
4 |
40, 45, 48 |
5 |
57, 57, 58 |
6 |
60, 60 |
7 |
75, 75 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40, 60, 60, 90 |
1 |
|
2 |
02, 22, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
45, 75, 75 |
6 |
|
7 |
17, 57, 57 |
8 |
48, 58 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác