XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
4995 |
7007 |
7953 |
Giải năm |
3069 |
Giải tư |
45367 |
92091 |
63574 |
41920 |
68195 |
14034 |
11829 |
Giải ba |
13528 |
85069 |
Giải nhì |
56381 |
Giải nhất |
23289 |
Đặc biệt |
872103 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
95 |
07 |
53 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
67 |
91 |
74 |
20 |
95 |
34 |
29 |
Giải ba |
28 |
69 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
995 |
007 |
953 |
Giải năm |
069 |
Giải tư |
367 |
091 |
574 |
920 |
195 |
034 |
829 |
Giải ba |
528 |
069 |
Giải nhì |
381 |
Giải nhất |
289 |
Đặc biệt |
103 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
20 |
28 |
29 |
34 |
53 |
57 |
67 |
68 |
69 |
69 |
74 |
81 |
89 |
91 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
|
2 |
20, 28, 29 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
53, 57 |
6 |
67, 68, 69, 69 |
7 |
74 |
8 |
81, 89 |
9 |
91, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
81, 91 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
34, 74 |
5 |
95, 95 |
6 |
|
7 |
07, 57, 67 |
8 |
28, 68 |
9 |
29, 69, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác