XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
301 |
Giải sáu |
7228 |
8742 |
1130 |
Giải năm |
4177 |
Giải tư |
12480 |
00929 |
19366 |
38273 |
39791 |
44198 |
68195 |
Giải ba |
30726 |
30847 |
Giải nhì |
10602 |
Giải nhất |
66633 |
Đặc biệt |
416968 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
28 |
42 |
|
Giải năm |
77 |
Giải tư |
80 |
29 |
66 |
73 |
91 |
98 |
95 |
Giải ba |
26 |
47 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
301 |
Giải sáu |
228 |
742 |
|
Giải năm |
177 |
Giải tư |
480 |
929 |
366 |
273 |
791 |
198 |
195 |
Giải ba |
726 |
847 |
Giải nhì |
602 |
Giải nhất |
633 |
Đặc biệt |
968 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
02 |
05 |
26 |
28 |
29 |
33 |
42 |
47 |
66 |
68 |
73 |
77 |
80 |
91 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 02, 05 |
1 |
|
2 |
26, 28, 29 |
3 |
33 |
4 |
42, 47 |
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
73, 77 |
8 |
80 |
9 |
91, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
01, 91 |
2 |
02, 42 |
3 |
33, 73 |
4 |
|
5 |
05, 95 |
6 |
26, 66 |
7 |
47, 77 |
8 |
28, 68, 98 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác