XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
8909 |
7732 |
9994 |
Giải năm |
8272 |
Giải tư |
62827 |
07226 |
44259 |
78580 |
46615 |
44302 |
08328 |
Giải ba |
61210 |
34730 |
Giải nhì |
72138 |
Giải nhất |
68837 |
Đặc biệt |
774819 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
09 |
32 |
|
Giải năm |
72 |
Giải tư |
27 |
26 |
59 |
80 |
15 |
02 |
28 |
Giải ba |
10 |
30 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
19 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
541 |
Giải sáu |
909 |
732 |
|
Giải năm |
272 |
Giải tư |
827 |
226 |
259 |
580 |
615 |
302 |
328 |
Giải ba |
210 |
730 |
Giải nhì |
138 |
Giải nhất |
837 |
Đặc biệt |
819 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
09 |
10 |
15 |
19 |
26 |
27 |
28 |
30 |
32 |
37 |
38 |
41 |
59 |
72 |
80 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 09 |
1 |
10, 15, 19 |
2 |
26, 27, 28 |
3 |
30, 32, 37, 38 |
4 |
41 |
5 |
59 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
80, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 80 |
1 |
41 |
2 |
02, 32, 72 |
3 |
|
4 |
|
5 |
15 |
6 |
26 |
7 |
27, 37, 87 |
8 |
28, 38 |
9 |
09, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác