XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
2567 |
9268 |
5834 |
Giải năm |
8125 |
Giải tư |
84345 |
30912 |
31324 |
01686 |
94174 |
43676 |
20137 |
Giải ba |
05728 |
67880 |
Giải nhì |
92952 |
Giải nhất |
22966 |
Đặc biệt |
313922 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
67 |
68 |
|
Giải năm |
25 |
Giải tư |
45 |
12 |
24 |
86 |
74 |
76 |
37 |
Giải ba |
28 |
80 |
Giải nhì |
52 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
567 |
268 |
|
Giải năm |
125 |
Giải tư |
345 |
912 |
324 |
686 |
174 |
676 |
137 |
Giải ba |
728 |
880 |
Giải nhì |
952 |
Giải nhất |
966 |
Đặc biệt |
922 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
22 |
24 |
25 |
28 |
37 |
45 |
52 |
66 |
67 |
68 |
74 |
76 |
80 |
82 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12 |
2 |
22, 24, 25, 28 |
3 |
37 |
4 |
45 |
5 |
52 |
6 |
66, 67, 68 |
7 |
74, 76 |
8 |
80, 82, 86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
91 |
2 |
12, 22, 52, 82 |
3 |
|
4 |
24, 74 |
5 |
25, 45 |
6 |
66, 76, 86 |
7 |
37, 67 |
8 |
28, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác