XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
7569 |
0264 |
7541 |
Giải năm |
7011 |
Giải tư |
48742 |
11288 |
73704 |
15162 |
96423 |
33672 |
73552 |
Giải ba |
10974 |
09036 |
Giải nhì |
40668 |
Giải nhất |
45534 |
Đặc biệt |
978827 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
66 |
Giải sáu |
69 |
64 |
41 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
42 |
88 |
04 |
62 |
23 |
72 |
52 |
Giải ba |
74 |
36 |
Giải nhì |
68 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
366 |
Giải sáu |
569 |
264 |
541 |
Giải năm |
011 |
Giải tư |
742 |
288 |
704 |
162 |
423 |
672 |
552 |
Giải ba |
974 |
036 |
Giải nhì |
668 |
Giải nhất |
534 |
Đặc biệt |
827 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
11 |
23 |
27 |
34 |
36 |
41 |
42 |
52 |
62 |
64 |
66 |
68 |
69 |
72 |
74 |
78 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11 |
2 |
23, 27 |
3 |
34, 36 |
4 |
41, 42 |
5 |
52 |
6 |
62, 64, 66, 68, 69 |
7 |
72, 74, 78 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 41 |
2 |
42, 52, 62, 72 |
3 |
23 |
4 |
04, 34, 64, 74 |
5 |
|
6 |
36, 66 |
7 |
27 |
8 |
68, 78, 88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác