XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
0408 |
6606 |
7614 |
Giải năm |
7712 |
Giải tư |
47016 |
39171 |
22924 |
11186 |
97253 |
78883 |
55938 |
Giải ba |
44857 |
13716 |
Giải nhì |
82054 |
Giải nhất |
45404 |
Đặc biệt |
208214 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
08 |
06 |
|
Giải năm |
12 |
Giải tư |
16 |
71 |
24 |
86 |
53 |
83 |
38 |
Giải ba |
57 |
16 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
85 |
Giải bảy |
250 |
Giải sáu |
408 |
606 |
|
Giải năm |
712 |
Giải tư |
016 |
171 |
924 |
186 |
253 |
883 |
938 |
Giải ba |
857 |
716 |
Giải nhì |
054 |
Giải nhất |
404 |
Đặc biệt |
214 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
08 |
12 |
14 |
16 |
16 |
24 |
38 |
50 |
53 |
54 |
57 |
71 |
83 |
85 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 08 |
1 |
12, 14, 16, 16 |
2 |
24 |
3 |
38 |
4 |
|
5 |
50, 53, 54, 57 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
83, 85, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
71 |
2 |
12 |
3 |
53, 83 |
4 |
04, 14, 24, 54 |
5 |
85 |
6 |
06, 16, 16, 86 |
7 |
57 |
8 |
08, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác