XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
4530 |
7725 |
2635 |
Giải năm |
2868 |
Giải tư |
92401 |
71525 |
52795 |
38698 |
55787 |
85368 |
94775 |
Giải ba |
43234 |
64724 |
Giải nhì |
36572 |
Giải nhất |
89871 |
Đặc biệt |
132907 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
30 |
Giải sáu |
30 |
25 |
35 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
01 |
25 |
95 |
98 |
87 |
68 |
75 |
Giải ba |
34 |
24 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
630 |
Giải sáu |
530 |
725 |
635 |
Giải năm |
868 |
Giải tư |
401 |
525 |
795 |
698 |
787 |
368 |
775 |
Giải ba |
234 |
724 |
Giải nhì |
572 |
Giải nhất |
871 |
Đặc biệt |
907 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
24 |
25 |
25 |
30 |
30 |
34 |
35 |
68 |
68 |
71 |
72 |
72 |
75 |
87 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
|
2 |
24, 25, 25 |
3 |
30, 30, 34, 35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
68, 68 |
7 |
71, 72, 72, 75 |
8 |
87 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 30 |
1 |
01, 71 |
2 |
72, 72 |
3 |
|
4 |
24, 34 |
5 |
25, 25, 35, 75, 95 |
6 |
|
7 |
07, 87 |
8 |
68, 68, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác