XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
8358 |
6240 |
6448 |
Giải năm |
0647 |
Giải tư |
94228 |
86835 |
65127 |
73764 |
10459 |
11154 |
57793 |
Giải ba |
32067 |
83200 |
Giải nhì |
17774 |
Giải nhất |
47775 |
Đặc biệt |
201445 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
58 |
40 |
48 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
28 |
35 |
27 |
64 |
59 |
54 |
93 |
Giải ba |
67 |
00 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
75 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
703 |
Giải sáu |
358 |
240 |
448 |
Giải năm |
647 |
Giải tư |
228 |
835 |
127 |
764 |
459 |
154 |
793 |
Giải ba |
067 |
200 |
Giải nhì |
774 |
Giải nhất |
775 |
Đặc biệt |
445 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
27 |
28 |
31 |
35 |
40 |
45 |
47 |
48 |
54 |
58 |
59 |
64 |
67 |
74 |
75 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
|
2 |
27, 28 |
3 |
31, 35 |
4 |
40, 45, 47, 48 |
5 |
54, 58, 59 |
6 |
64, 67 |
7 |
74, 75 |
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
03, 93 |
4 |
54, 64, 74 |
5 |
35, 45, 75 |
6 |
|
7 |
27, 47, 67 |
8 |
28, 48, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/4/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác