XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
8592 |
3079 |
2428 |
Giải năm |
6985 |
Giải tư |
54928 |
88273 |
17185 |
74282 |
67988 |
84500 |
20528 |
Giải ba |
23239 |
90375 |
Giải nhì |
61272 |
Giải nhất |
07984 |
Đặc biệt |
58362 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
92 |
79 |
28 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
28 |
73 |
85 |
82 |
88 |
00 |
28 |
Giải ba |
39 |
75 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
482 |
Giải sáu |
592 |
079 |
428 |
Giải năm |
985 |
Giải tư |
928 |
273 |
185 |
282 |
988 |
500 |
528 |
Giải ba |
239 |
375 |
Giải nhì |
272 |
Giải nhất |
984 |
Đặc biệt |
362 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
28 |
28 |
28 |
39 |
62 |
72 |
73 |
75 |
79 |
82 |
82 |
84 |
85 |
85 |
87 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
28, 28, 28 |
3 |
39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
62 |
7 |
72, 73, 75, 79 |
8 |
82, 82, 84, 85, 85, 87, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
62, 72, 82, 82, 92 |
3 |
73 |
4 |
84 |
5 |
75, 85, 85 |
6 |
|
7 |
87 |
8 |
28, 28, 28, 88 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/2/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác