XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
3835 |
7302 |
7126 |
Giải năm |
9651 |
Giải tư |
48203 |
32575 |
68193 |
43841 |
62830 |
20075 |
10943 |
Giải ba |
34149 |
36497 |
Giải nhì |
15162 |
Giải nhất |
85793 |
Đặc biệt |
299570 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
35 |
02 |
6 |
Giải năm |
51 |
Giải tư |
03 |
75 |
93 |
41 |
30 |
75 |
43 |
Giải ba |
49 |
97 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
93 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
182 |
Giải sáu |
835 |
302 |
26 |
Giải năm |
651 |
Giải tư |
203 |
575 |
193 |
841 |
830 |
075 |
943 |
Giải ba |
149 |
497 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
793 |
Đặc biệt |
570 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
30 |
35 |
41 |
41 |
43 |
49 |
51 |
6 |
62 |
70 |
75 |
75 |
82 |
93 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 35 |
4 |
41, 41, 43, 49 |
5 |
51 |
6 |
6 , 62 |
7 |
70, 75, 75 |
8 |
82 |
9 |
93, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 6 , 70 |
1 |
41, 41, 51 |
2 |
02, 62, 82 |
3 |
03, 43, 93, 93 |
4 |
|
5 |
35, 75, 75 |
6 |
|
7 |
97 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác