XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
8723 |
9705 |
1298 |
Giải năm |
5446 |
Giải tư |
39840 |
37284 |
77123 |
56584 |
78376 |
84657 |
88562 |
Giải ba |
33509 |
20590 |
Giải nhì |
72287 |
Giải nhất |
59236 |
Đặc biệt |
414138 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
23 |
05 |
98 |
Giải năm |
46 |
Giải tư |
40 |
84 |
23 |
84 |
76 |
57 |
62 |
Giải ba |
09 |
90 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
932 |
Giải sáu |
723 |
705 |
298 |
Giải năm |
446 |
Giải tư |
840 |
284 |
123 |
584 |
376 |
657 |
562 |
Giải ba |
509 |
590 |
Giải nhì |
287 |
Giải nhất |
236 |
Đặc biệt |
138 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
09 |
23 |
23 |
32 |
36 |
38 |
40 |
46 |
54 |
57 |
62 |
76 |
84 |
84 |
87 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 09 |
1 |
|
2 |
23, 23 |
3 |
32, 36, 38 |
4 |
40, 46 |
5 |
54, 57 |
6 |
62 |
7 |
76 |
8 |
84, 84, 87 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
32, 62 |
3 |
23, 23 |
4 |
54, 84, 84 |
5 |
05 |
6 |
36, 46, 76 |
7 |
57, 87 |
8 |
38, 98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác