XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
173 |
Giải sáu |
3908 |
9550 |
9796 |
Giải năm |
7015 |
Giải tư |
59146 |
04940 |
95916 |
77800 |
86357 |
39311 |
72367 |
Giải ba |
27851 |
42283 |
Giải nhì |
52418 |
Giải nhất |
61015 |
Đặc biệt |
928662 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
08 |
50 |
96 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
46 |
40 |
16 |
00 |
57 |
11 |
67 |
Giải ba |
51 |
83 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
173 |
Giải sáu |
908 |
550 |
796 |
Giải năm |
015 |
Giải tư |
146 |
940 |
916 |
800 |
357 |
311 |
367 |
Giải ba |
851 |
283 |
Giải nhì |
418 |
Giải nhất |
015 |
Đặc biệt |
662 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
11 |
14 |
15 |
15 |
16 |
18 |
40 |
46 |
50 |
51 |
57 |
62 |
67 |
73 |
83 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
11, 14, 15, 15, 16, 18 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 46 |
5 |
50, 51, 57 |
6 |
62, 67 |
7 |
73 |
8 |
83 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 40, 50 |
1 |
11, 51 |
2 |
62 |
3 |
73, 83 |
4 |
14 |
5 |
15, 15 |
6 |
16, 46, 96 |
7 |
57, 67 |
8 |
08, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác