XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
0720 |
2462 |
5366 |
Giải năm |
2260 |
Giải tư |
06049 |
50681 |
84306 |
67457 |
17563 |
70953 |
62252 |
Giải ba |
93607 |
49821 |
Giải nhì |
60092 |
Giải nhất |
73215 |
Đặc biệt |
951683 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
20 |
62 |
|
Giải năm |
60 |
Giải tư |
49 |
81 |
06 |
57 |
63 |
53 |
52 |
Giải ba |
07 |
21 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
707 |
Giải sáu |
720 |
462 |
|
Giải năm |
260 |
Giải tư |
049 |
681 |
306 |
457 |
563 |
953 |
252 |
Giải ba |
607 |
821 |
Giải nhì |
092 |
Giải nhất |
215 |
Đặc biệt |
683 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
07 |
07 |
15 |
20 |
21 |
49 |
52 |
53 |
57 |
60 |
62 |
63 |
81 |
83 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 07, 07 |
1 |
15 |
2 |
20, 21 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
52, 53, 57 |
6 |
60, 62, 63 |
7 |
|
8 |
81, 83 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60 |
1 |
21, 81 |
2 |
52, 62, 92 |
3 |
53, 63, 83 |
4 |
04 |
5 |
15 |
6 |
06 |
7 |
07, 07, 57 |
8 |
|
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác