XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
2307 |
2167 |
5044 |
Giải năm |
3053 |
Giải tư |
54834 |
02903 |
13229 |
70344 |
71167 |
49894 |
82076 |
Giải ba |
27413 |
87618 |
Giải nhì |
65426 |
Giải nhất |
37636 |
Đặc biệt |
722315 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
07 |
67 |
44 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
34 |
03 |
29 |
44 |
67 |
94 |
76 |
Giải ba |
13 |
18 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
134 |
Giải sáu |
307 |
167 |
044 |
Giải năm |
053 |
Giải tư |
834 |
903 |
229 |
344 |
167 |
894 |
076 |
Giải ba |
413 |
618 |
Giải nhì |
426 |
Giải nhất |
636 |
Đặc biệt |
315 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
07 |
13 |
15 |
18 |
26 |
29 |
34 |
34 |
36 |
44 |
44 |
53 |
67 |
67 |
76 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 07 |
1 |
13, 15, 18 |
2 |
26, 29 |
3 |
34, 34, 36 |
4 |
44, 44 |
5 |
53 |
6 |
67, 67 |
7 |
76 |
8 |
89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
03, 13, 53 |
4 |
34, 34, 44, 44, 94 |
5 |
15 |
6 |
26, 36, 76 |
7 |
07, 67, 67 |
8 |
18 |
9 |
29, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác