XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
8959 |
7800 |
6419 |
Giải năm |
9607 |
Giải tư |
38137 |
48329 |
68225 |
39756 |
21412 |
92064 |
39729 |
Giải ba |
52193 |
25714 |
Giải nhì |
84157 |
Giải nhất |
58422 |
Đặc biệt |
522700 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
59 |
00 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
37 |
29 |
25 |
56 |
12 |
64 |
29 |
Giải ba |
93 |
14 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
22 |
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
168 |
Giải sáu |
959 |
800 |
|
Giải năm |
607 |
Giải tư |
137 |
329 |
225 |
756 |
412 |
064 |
729 |
Giải ba |
193 |
714 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
422 |
Đặc biệt |
700 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
07 |
12 |
14 |
22 |
25 |
29 |
29 |
37 |
56 |
57 |
59 |
64 |
67 |
68 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 07 |
1 |
12, 14 |
2 |
22, 25, 29, 29 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
56, 57, 59 |
6 |
64, 67, 68 |
7 |
|
8 |
|
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00 |
1 |
|
2 |
12, 22 |
3 |
93 |
4 |
14, 64 |
5 |
25 |
6 |
56 |
7 |
07, 37, 57, 67 |
8 |
68 |
9 |
29, 29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác