XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
3910 |
9484 |
0158 |
Giải năm |
0934 |
Giải tư |
53262 |
51926 |
97214 |
93000 |
05068 |
05803 |
66982 |
Giải ba |
14512 |
98642 |
Giải nhì |
73994 |
Giải nhất |
60494 |
Đặc biệt |
322589 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
10 |
84 |
58 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
62 |
26 |
14 |
00 |
68 |
03 |
82 |
Giải ba |
12 |
42 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
94 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
667 |
Giải sáu |
910 |
484 |
158 |
Giải năm |
934 |
Giải tư |
262 |
926 |
214 |
000 |
068 |
803 |
982 |
Giải ba |
512 |
642 |
Giải nhì |
994 |
Giải nhất |
494 |
Đặc biệt |
589 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
10 |
12 |
14 |
26 |
34 |
42 |
58 |
62 |
67 |
68 |
82 |
84 |
89 |
94 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
10, 12, 14 |
2 |
26 |
3 |
34 |
4 |
42 |
5 |
58 |
6 |
62, 67, 68 |
7 |
|
8 |
82, 84, 89 |
9 |
94, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10 |
1 |
|
2 |
12, 42, 62, 82 |
3 |
03 |
4 |
14, 34, 84, 94, 94 |
5 |
|
6 |
26, 96 |
7 |
67 |
8 |
58, 68 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác