XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
0150 |
2641 |
3890 |
Giải năm |
4549 |
Giải tư |
70894 |
87374 |
13131 |
61623 |
44335 |
89181 |
36873 |
Giải ba |
54719 |
94260 |
Giải nhì |
58229 |
Giải nhất |
06968 |
Đặc biệt |
426603 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
44 |
Giải sáu |
50 |
41 |
90 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
94 |
74 |
31 |
23 |
35 |
81 |
73 |
Giải ba |
19 |
60 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
044 |
Giải sáu |
150 |
641 |
890 |
Giải năm |
549 |
Giải tư |
894 |
374 |
131 |
623 |
335 |
181 |
873 |
Giải ba |
719 |
260 |
Giải nhì |
229 |
Giải nhất |
968 |
Đặc biệt |
603 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
19 |
23 |
29 |
31 |
35 |
41 |
44 |
49 |
50 |
60 |
68 |
73 |
74 |
81 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
19 |
2 |
23, 29 |
3 |
31, 35 |
4 |
41, 44, 49 |
5 |
50 |
6 |
60, 68 |
7 |
73, 74 |
8 |
81 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60, 90 |
1 |
31, 41, 81 |
2 |
|
3 |
03, 23, 73 |
4 |
44, 74, 94 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
68 |
9 |
09, 19, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác