XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
5890 |
1940 |
6408 |
Giải năm |
0209 |
Giải tư |
91947 |
41548 |
99976 |
68728 |
05357 |
71413 |
88522 |
Giải ba |
66277 |
22353 |
Giải nhì |
73944 |
Giải nhất |
67952 |
Đặc biệt |
87225 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
90 |
40 |
08 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
47 |
48 |
76 |
28 |
57 |
13 |
22 |
Giải ba |
77 |
53 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
52 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
512 |
Giải sáu |
890 |
940 |
408 |
Giải năm |
209 |
Giải tư |
947 |
548 |
976 |
728 |
357 |
413 |
522 |
Giải ba |
277 |
353 |
Giải nhì |
944 |
Giải nhất |
952 |
Đặc biệt |
225 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
09 |
12 |
13 |
22 |
25 |
28 |
40 |
44 |
47 |
48 |
52 |
53 |
57 |
76 |
77 |
86 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 09 |
1 |
12, 13 |
2 |
22, 25, 28 |
3 |
|
4 |
40, 44, 47, 48 |
5 |
52, 53, 57 |
6 |
|
7 |
76, 77 |
8 |
86 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
12, 22, 52 |
3 |
13, 53 |
4 |
44 |
5 |
25 |
6 |
76, 86 |
7 |
47, 57, 77 |
8 |
08, 28, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác