XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
1542 |
6637 |
2992 |
Giải năm |
4720 |
Giải tư |
26132 |
46276 |
96917 |
50111 |
00093 |
36550 |
56388 |
Giải ba |
12524 |
61371 |
Giải nhì |
28551 |
Giải nhất |
33597 |
Đặc biệt |
581201 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
20 |
Giải sáu |
42 |
37 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
32 |
76 |
17 |
11 |
93 |
50 |
88 |
Giải ba |
24 |
71 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
020 |
Giải sáu |
542 |
637 |
|
Giải năm |
720 |
Giải tư |
132 |
276 |
917 |
111 |
093 |
550 |
388 |
Giải ba |
524 |
371 |
Giải nhì |
551 |
Giải nhất |
597 |
Đặc biệt |
201 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
11 |
17 |
20 |
20 |
24 |
32 |
37 |
42 |
50 |
51 |
71 |
76 |
86 |
88 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
11, 17 |
2 |
20, 20, 24 |
3 |
32, 37 |
4 |
42 |
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
71, 76 |
8 |
86, 88 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 20, 50 |
1 |
01, 11, 51, 71 |
2 |
32, 42 |
3 |
93 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
76, 86 |
7 |
17, 37, 97 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác