XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
9917 |
3479 |
4760 |
Giải năm |
7353 |
Giải tư |
67415 |
21074 |
49910 |
54956 |
19829 |
21122 |
23418 |
Giải ba |
05675 |
85024 |
Giải nhì |
93088 |
Giải nhất |
85656 |
Đặc biệt |
31672 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
17 |
79 |
60 |
Giải năm |
53 |
Giải tư |
15 |
74 |
10 |
56 |
29 |
22 |
18 |
Giải ba |
75 |
24 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
917 |
479 |
760 |
Giải năm |
353 |
Giải tư |
415 |
074 |
910 |
956 |
829 |
122 |
418 |
Giải ba |
675 |
024 |
Giải nhì |
088 |
Giải nhất |
656 |
Đặc biệt |
672 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
15 |
17 |
18 |
22 |
24 |
29 |
53 |
56 |
56 |
56 |
60 |
72 |
74 |
75 |
79 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15, 17, 18 |
2 |
22, 24, 29 |
3 |
|
4 |
|
5 |
53, 56, 56, 56 |
6 |
60 |
7 |
72, 74, 75, 79 |
8 |
88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60 |
1 |
|
2 |
22, 72 |
3 |
53 |
4 |
24, 74 |
5 |
15, 75 |
6 |
56, 56, 56 |
7 |
17 |
8 |
18, 88 |
9 |
29, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác