XSDNA 7 ngày
XSDNA 60 ngày
XSDNA 90 ngày
XSDNA 100 ngày
XSDNA 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
9299 |
5957 |
6332 |
Giải năm |
3459 |
Giải tư |
31824 |
30966 |
12868 |
04461 |
74272 |
25722 |
38907 |
Giải ba |
10893 |
38244 |
Giải nhì |
05221 |
Giải nhất |
26278 |
Đặc biệt |
70101 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
99 |
57 |
32 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
24 |
66 |
68 |
61 |
72 |
22 |
07 |
Giải ba |
93 |
44 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
299 |
957 |
332 |
Giải năm |
459 |
Giải tư |
824 |
966 |
868 |
461 |
272 |
722 |
907 |
Giải ba |
893 |
244 |
Giải nhì |
221 |
Giải nhất |
278 |
Đặc biệt |
101 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
07 |
14 |
21 |
22 |
24 |
32 |
44 |
57 |
59 |
61 |
66 |
68 |
72 |
78 |
92 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 07 |
1 |
14 |
2 |
21, 22, 24 |
3 |
32 |
4 |
44 |
5 |
57, 59 |
6 |
61, 66, 68 |
7 |
72, 78 |
8 |
|
9 |
92, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 21, 61 |
2 |
22, 32, 72, 92 |
3 |
93 |
4 |
14, 24, 44 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
07, 57 |
8 |
68, 78 |
9 |
59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác